Có 2 kết quả:

頃刻 khoảnh khắc顷刻 khoảnh khắc

1/2

khoảnh khắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoảnh khắc, giây lát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chốc lát. Một lúc ngắn. Không được lâu bền. » Ăn ở chớ lòng mang khoảnh khắc. Mua bán đừng điêu trác đong đưa « ( Gia huấn ca ).

khoảnh khắc

giản thể

Từ điển phổ thông

khoảnh khắc, giây lát